Characters remaining: 500/500
Translation

phiến diện

Academic
Friendly

Từ "phiến diện" trong tiếng Việt có nghĩachỉ một chiều, một bên, hoặc không đầy đủ. Khi nói một điều đó "phiến diện", tức là chưa phản ánh đầy đủ sự thật, hoặc chỉ nhìn từ một góc độ không xem xét các khía cạnh khác.

Định nghĩa:
  • Phiến diện: Chỉ một chiều, một bên, không đầy đủ. dụ: lý luận phiến diện có thể chỉ ra rằng một lý luận chỉ đưa ra một khía cạnh không xem xét các khía cạnh khác.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Quan điểm của anh ấy về vấn đề này phiến diện, anh chỉ nhìn từ một phía không xem xét ý kiến của người khác."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong nghiên cứu này, tác giả đã chỉ ra những hạn chế của lý thuyết phiến diện khi áp dụng vào thực tiễn, không thể giải thích đầy đủ các hiện tượng phức tạp."
Phân biệt:
  • Biến thể của từ:
    • "Phiến diện" thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích sự thiếu sót trong lý luận, quan điểm.
    • Từ này có thể kết hợp với các từ khác như "lý luận phiến diện", "nhận thức phiến diện".
Từ gần giống:
  • Thiếu sót: Chỉ sự không đầy đủ, không toàn diện.
  • Đơn giản: Có thể dùng để chỉ một cái nhìn không phức tạp, nhưng "đơn giản" không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như "phiến diện".
Từ đồng nghĩa:
  • Một chiều: Cũng chỉ ra rằng điều đó chỉ được nhìn từ một góc độ.
  • Hạn chế: Tương tự, chỉ ra rằng sự thiếu hụt trong cách nhìn nhận hoặc lý luận.
Từ liên quan:
  • Toàn diện: Ngược lại với "phiến diện", chỉ ra cách nhìn nhận đầy đủ, bao quát nhiều khía cạnh khác nhau.
  • Đánh giá đa chiều: việc xem xét một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, khác với cách nhìn phiến diện.
Kết luận:

"Phiến diện" một từ quan trọng trong việc phân tích đánh giá quan điểm, lý luận.

  1. Chỉ một chiều, một bên, không đầy đủ: Lý luận phiến diện.

Comments and discussion on the word "phiến diện"